Home / CHIA SẺ / Tiếng anh Logistics / TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS – XUẤT NHẬP KHẨU

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS – XUẤT NHẬP KHẨU

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics  – Xuất nhập khẩu (Sưu tầm)

1.       Auction: Đấu giá

2.       Export: xuất khẩu

3.       Customer: khách hàng

4.       Import: nhập khẩu

5.       Consumption: tiêu thụ

6.       Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)

7.       Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)

8.       End user = consumer

9.       Sole Agent: đại lý độc quyền

10.   Consumer: người tiêu dùng cuối cùng

11.   Supplier: nhà cung cấp

12.   Trader: trung gian thương mại

13.   ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

14.   Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

15.   Processing: hoạt động gia công

16.   Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

17.   Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền

18.   Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)

19.   Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

20.   Producer: nhà sản xuất

21.   OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

22.   Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

23.   Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

24.   Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

25.   Customs clearance: thông quan

26.   Tax(tariff/duty): thuế

27.   Intermediary = broker

28.   Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

29.   Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

30.   Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)

31.   VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng

32.   Customs : hải quan

33.   Processing zone: khu chế xuất

34.   Customs declaration:  khai báo hải quan

35.   Customs broker: đại lý hải quan

36.   Customs declaration form: Tờ khai hải quan

37.   Franchise: nhượng quyền

38.   GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

39.   Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)

40.   Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

41.   Inbound: hàng nhập

42.   Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật

43.   Merchandise: hàng hóa mua bán

44.   Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code

45.   GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập

46.   Wholesaler: nhà bán buôn

47.   Quota: hạn ngạch

48.   GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu

49.   Warehousing: hoạt động kho bãi

50.   Outbound: hàng xuất

51.   Trade balance: cán cân thương mại

52.   On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ

53.   WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới

54.   MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc

55.   Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng

56.   Non-tariff zones: khu phi thuế quan

57.   Retailer: nhà bán lẻ

58.   International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế

59.   Importing country: nước nhập khẩu

60.   Frontier: biên giới

61.   Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3

62.   Border gate: cửa khẩu

63.   Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế

64.   Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng

65.   Bonded warehouse: Kho ngoại quan

66.   Logistics coodinator: nhân viên điều vận

67.   Exporting country: nước xuất khẩu

68.   Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

69.   Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu

70.   NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

71.   Documentation staff  (Docs): nhân viên chứng từ

72.   Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

73.   Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường

74.   Flight No: số chuyến bay

75.   National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia

76.   VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh

77.   Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

78.   Shipping Lines: hãng tàu

79.   Freight: cước

80.   Air freight: cước hàng không

81.   Airlines: hãng máy bay

82.   Addtional cost = Sur-charges

83.   Voyage No: số chuyến tàu

84.   Delivery order: lệnh giao hàng

85.   Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

86.   Ocean Freight (O/F): cước biển

87.   Sur-charges: phụ phí

88.   Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)

89.   Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

90.   Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng

91.   Local charges: phí địa phương

92.   Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

93.   On board notations (OBN): ghi chú lên tàu

94.   Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

95.   Consignee: người nhận hàng

96.   Seal: chì

97.   Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

98.   Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

99.   Order party: bên ra lệnh

100.                        Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

101.                        Port of transit: cảng chuyển tải

102.                        Transhipment: chuyển tải

103.                        Shipper: người gửi hàng

104.                        Notify party: bên nhận thông báo

105.                        Partial shipment: giao hàng từng phần

106.                        Marks and number: kí hiệu và số

107.                        Airway: đường hàng không

108.                        Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa

109.                        Consignment: lô hàng

110.                        Road: vận tải đường bộ

111.                        Quantity of packages: số lượng kiện hàng

112.                        Pipelines: đường ống

113.                        Seaway: đường biển

114.                        Endorsement: ký hậu

115.                        FCL – Full container load: hàng nguyên container

116.                        Railway: vận tải đường sắt

117.                        Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa

118.                        To order: giao hàng theo lệnh…

119.                        FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải

120.                        Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải

121.                        LCL – Less than container Load: hàng lẻ

122.                        Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

123.                        Container Yard – CY: bãi container

124.                        CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ

125.                        Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)

126.                        Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

127.                        Freight prepaid: cước phí trả trước

128.                        Freight payable at: cước phí thanh toán tại…

129.                        Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

130.                        Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

131.                        Said to contain (STC): kê khai gồm có

132.                        Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

133.                        Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

134.                        Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng

135.                        As carrier: người chuyên chở

136.                        Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

137.                        Voyage: tàu chuyến

138.                        Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

139.                        Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi

140.                        Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

141.                        Lashing: chằng

142.                        Transit time: thời gian trung chuyển

143.                        Measurement: đơn vị đo lường

144.                        As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

145.                        Liner: tàu chợ

146.                        Bulk vessel: tàu rời

147.                        Detention: phí lưu container tại kho riêng

148.                        Frequency: tần suất số chuyến/tuần

149.                        Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)

150.                        Shipped on board: giao hàng lên tàu

151.                        Ship rail: lan can tàu

152.                        Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

153.                        Departure date: ngày khởi hành

154.                        Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

155.                        General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

156.                        Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

157.                        Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

158.                        Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

159.                        Tare: trọng lượng vỏ cont

160.                        House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

161.                        Open-top container (OT): container mở nóc

162.                        Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh

163.                        Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

164.                        High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)

165.                        Means of conveyance:  phương tiện vận tải

166.                        Trucking: phí vận tải nội địa

167.                        Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

168.                        Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)

169.                        Cut-off time: giờ cắt máng

170.                        Container packing list: danh sách container lên tàu

171.                        Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

172.                        Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

173.                        Inland haulauge charge (IHC) = Trucking

174.                        Omit: tàu không cập cảng

175.                        Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

176.                        Forklift: xe nâng

177.                        Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)

178.                        Closing time = Cut-off time

179.                        Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

180.                        Roll: nhỡ tàu

181.                        Volume: số lượng hàng book

182.                        Shipment terms: điều khoản giao hàng

183.                        Freight note: ghi chú cước

184.                        Nominated: hàng chỉ định

185.                        Ship’s owner: chủ tàu

186.                        On deck: trên boong, lên boong tàu

187.                        Laytime: thời gian dỡ hàng

188.                        Merchant: thương nhân

189.                        Straight BL: vận đơn đích danh

190.                        Bulk container: container hàng rời

191.                        Bearer BL: vận đơn vô danh

192.                        Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)

193.                        Negotiable: chuyển nhượng được

194.                        Shipping marks: ký mã hiệu

195.                        Straight BL: vận đơn đích danh

196.                        Port-port: giao từ cảng đến cảng

197.                        Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)

198.                        Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)

199.                        Through BL: vận đơn chở suốt

200.                        Charterer: người thuê tàu

201.                        Non-negotiable: không chuyển nhượng được

202.                        Bulk Cargo: Hàng rời

203.                        Door-Door: giao từ kho đến kho

204.                        Consignor: người gửi hàng (= Shipper)

205.                        Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)

206.                        Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

207.                        Container Ship: Tàu container

208.                        Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot

209.                        Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

210.                        Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)

211.                        Consigned to order of = consignee: người nhận hàng

212.                        International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế

213.                        Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu

214.                        Said to weight: Trọng lượng khai báo

215.                        Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm

216.                        Security charge: phí an ninh (thường hàng air)

217.                        Terminal: bến

218.                        Transit time: Thời gian trung chuyển

219.                        Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng

220.                        Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa

221.                        Said to contain: Được nói là gồm có

222.                        Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

223.                        Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ

224.                        Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ

225.                        Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng

226.                        Stowage: xếp hàng

227.                        Hazardous goods: hàng nguy hiểm

228.                        Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)

229.                        Crane/tackle: cần cẩu

230.                        EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng

231.                        FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu

232.                        Container: công-te-nơ chứa hàng

233.                        CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí

234.                        Trimming: san, cào hàng

235.                        Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế

236.                        CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)

237.                        FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở

238.                        CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới

239.                        FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu

240.                        DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến

241.                        Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng

242.                        Cost: chi phí

243.                        CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí

244.                        CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới

245.                        DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến

246.                        Freighter: máy bay chở hàng

247.                        Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau

248.                        Airport: sân bay

249.                        DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu

250.                        In transit: đang trong quá trình vận chuyển

251.                        Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế

252.                        Risk: rủi ro

253.                        Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

254.                        Oversize: quá khổ

255.                        Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.

256.                        Seaport: cảng biển

257.                        On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.

258.                        Trailer: xe mooc

259.                        Handle: làm hàng

260.                        Hub: bến trung chuyển

261.                        Overweight: quá tải

262.                        Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

263.                        Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

264.                        Tonnage: Dung tích của một tàu

265.                        Intermodal: Vận tải kết hợp

266.                        FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

267.                        Clean: hoàn hảo

268.                        Net weight: khối lượng tịnh

269.                        Dimension: kích thước

270.                        Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)

271.                        Deadweight– DWT: Trọng tải tàu

272.                        Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)

273.                        Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

274.                        IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

275.                        Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không

276.                        Empty container: container rỗng

277.                        Laycan: thời gian tàu đến cảng

278.                        Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ

279.                        Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt

280.                        DC- dried container: container hàng khô

281.                        Free in (FI): miễn xếp

282.                        Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)

283.                        Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu

284.                        Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo

285.                        Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)

286.                        Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

287.                        Free out (FO): miễn dỡ

288.                        Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp

289.                        BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

290.                        Laden on board: đã bốc hàng lên tàu

291.                        Shipping note – Phiếu gửi hàng

292.                        BL draft: vận đơn nháp

293.                        Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt

294.                        Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

295.                        Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

296.                        BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu

297.                        FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor

298.                        Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng

299.                        International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

300.                        Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

301.                        AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

302.                        CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập

303.                        Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

304.                        CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

305.                        PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

306.                        Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.

307.                        COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

308.                        Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

309.                        GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)

310.                        WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

311.                        SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

312.                        PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

313.                        Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi

314.                        Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu

315.                        Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

316.                        Labor fee: Phí nhân công

317.                        Weightcharge = chargeable weight

318.                        Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

319.                        X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

320.                        Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư

321.                        International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm

322.                        Ship flag: cờ tàu

323.                        Cash: tiền mặt

324.                        Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ

325.                        Letter of credit: thư tín dụng

326.                        Documentary credit: tín dụng chứng từ

327.                        Clean collection: nhờ thu phiếu trơn

328.                        Financial documents: chứng từ tài chính

329.                        Payment t

330.                        D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay

331.                        erms/method: phương thức thanh toán quốc tế

332.                        Chargeable weight: trọng lượng tính cước

333.                        Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

334.                        Terms of payment = Payment terms

335.                        Honour = payment: sự thanh toán

336.                        Open-account: ghi sổ

337.                        Reference no: số tham chiếu

338.                        Collection: Nhờ thu

339.                        Issuing bank: ngân hàng phát hành LC

340.                        Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ

341.                        Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC

342.                        Commercial documents: chứng từ thương mại

343.                        Revolving letter of credit: LC tuần hoàn

344.                        D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm

345.                        Stand by letter of credit: LC dự phòng

346.                        Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

347.                        Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)

348.                        Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)

349.                        Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ

350.                        Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành

351.                        Drafts: hối phiếu

352.                        Beneficiary: người thụ hưởng

353.                        UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

354.                        Accountee = Applicant

355.                        ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng

356.                        Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn

357.                        Collecting bank: ngân hàng thu hộ

358.                        Bill of exchange: hối phiếu

359.                        Claiming bank: ngân hàng đòi tiền

360.                        Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định

361.                        Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

362.                        Paying bank: ngân hàng trả tiền

363.                        Presentation: xuất trình

364.                        Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình

365.                        Remittance: chuyển tiền

366.                        Credit: tín dụng

367.                        Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư

368.                        Deposit: tiền đặt cọc

369.                        Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)

370.                        Down payment = Deposit

371.                        Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền

372.                        Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien

373.                        LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng

374.                        Applicable rules: quy tắc áp dụng

375.                        Advance = Deposit

376.                        Discrepancy: bất đồng chứng từ

377.                        The balance payment: số tiền còn lại sau cọc

378.                        Drawee: bên bị kí phát hối phiếu

379.                        Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng

380.                        Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)

381.                        Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

382.                        Period of presentation: thời hạn xuất trình

383.                        Defered LC: thư tín dụng trả chậm

384.                        Drawer: người kí phát hối phiếu

385.                        LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng

386.                        Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

387.                        Exchange rate: tỷ giá

388.                        Message Type (MT): mã lệnh

389.                        Usance LC = Defered LC

390.                        Available with…: được thanh toán tại…

391.                        Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

392.                        Endorsement: ký hậu

393.                        Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)

394.                        Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng

395.                        Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở

396.                        Blank endorsed: ký hậu để trống

397.                        Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng

398.                        Account : tài khoản

399.                        Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu

400.                        Undertaking: cam kết

401.                        Charges: chi phí ngân hàng

402.                        International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế

403.                        Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền

404.                        Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu

405.                        Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng

406.                        Promissory note: kỳ phiếu

407.                        Disclaimer: miễn trách

408.                        Issuer: người phát hành

409.                        Intermediary bank: ngân hàng trung gian

410.                        Cheque: séc

411.                        Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực

412.                        Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ

413.                        Third party documents: Chứng từ bên thứ ba

414.                        Tolerance: dung sai

415.                        Typing errors: lỗi đánh máy

416.                        Correction: các sửa đổi

417.                        Triplicate: ba bản gốc như nhau

418.                        Duplicate: hai bản gốc như nhau

419.                        Mispelling: lỗi chính tả

420.                        Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)

421.                        Originals: bản gốc

422.                        Second original: bản gốc thứ hai

423.                        Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…

424.                        Quadricate: bốn bản gốc như nhau

425.                        International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)

426.                        Shipment period: thời hạn giao hàng

427.                        First original: bản gốc đầu tiên

428.                        Field: trường (thông tin)

429.                        Third original: bản gốc thứ ba

430.                        Copy: bản sao

431.                        Dispatch: gửi hàng

432.                        Bank slip: biên lai chuyển tiền

433.                        Comply with: tuân theo

434.                        Signed: kí (tươi)

435.                        Transfer: chuyển tiền

436.                        Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo

437.                        Sender : người gửi (điện)

438.                        Bank receipt = bank slip

439.                        Drawing: việc ký phát

440.                        Value Date: ngày giá trị

441.                        Currency code: mã đồng tiền

442.                        Interest rate: lãi suất

443.                        Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)

444.                        Receiver: người nhận (điện)

445.                        Domestic L/C: thư tín dụng nội địa

446.                        Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)

447.                        Documentary credit number: số thư tín dụng

448.                        Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng

449.                        Abandonment: sự từ bỏ hàng

450.                        General average: Tổn thất chung

451.                        Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu

452.                        Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp

453.                        Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

454.                        Particular average: Tổn thất riêng

455.                        Enquiry = inquiry = query

456.                        Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao

457.                        Procurement: sự thu mua hàng

458.                        Inquiry: đơn hỏi hàng

459.                        Sales off: giảm giá

460.                        Purchase: mua hàng

461.                        Buying request = order request = inquiry

462.                        Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)

463.                        Inventory: tồn kho

464.                        Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc

465.                        Free of charge (FOC)

466.                        Sign: kí kết

467.                        Negotiate/negotiation: đàm phán

468.                        Release order: đặt hàng (ai)

469.                        Transaction: giao dịch

470.                        Assurance: sự đảm bảo

471.                        Co-operate: hợp tác

472.                        Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)

473.                        Quote: báo giá

474.                        Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice

475.                        PIC – person in contact: người liên lạc

476.                        Give sb order: cho ai đơn đặt hàng

477.                        Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

478.                        Quotation: báo giá

479.                        Trial order : đơn đặt hàng thử

480.                        Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)

481.                        Undervalue = Underbilling

482.                        RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng

483.                        Person in charge: người phụ trách

484.                        Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng

485.                        Offer = quotation

486.                        Price list: đơn giá

487.                        Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận

488.                        Fix: chốt

489.                        Requirements: yêu cầu

490.                        Bargain: mặc cả

491.                        Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin

492.                        Throat-cut price: giá cắt cổ

493.                        Deal: thỏa thuận

494.                        Deduct = reduce: giảm giá

495.                        Target price: giá mục tiêu

496.                        Rate: tỉ lệ/mức giá

497.                        Feedback: phản hồi của khách

498.                        Match: khớp được

499.                        Complaints: khiếu kiện, phàn nàn

500.                        Terms and conditions: điều khoản và điều kiện

501.                        Input /raw material: nguyên liệu đầu vào

502.                        Purchase contract: hợp đồng mua hàng

503.                        Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu

504.                        Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

505.                        Sales contract = Sales contract

506.                        Company Profile: hồ sơ công ty

507.                        Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng

508.                        Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc

509.                        Contract: Hợp đồng

510.                        Validity: thời gian hiệu lực

511.                        Sale Contract: hợp đồng mua bán

512.                        Come into effect/come into force: có hiệu lực

513.                        Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương

514.                        Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng

515.                        Goods description: mô tả hàng hóa

516.                        Items: hàng hóa

517.                        Quantity: số lượng

518.                        Article: điều khoản

519.                        Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)

520.                        Documents required: chứng từ yêu cầu

521.                        Commodity = Goods description

522.                        Terms of payment: điều kiện thanh toán

523.                        Amount: giá trị hợp đồng

524.                        Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)

525.                        Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng

526.                        Shipping documents: chứng từ giao hang

527.                        Settlement: thanh toán

528.                        Lead time: thời gian làm hàng

529.                        Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C

530.                        Unit price: đơn giá

531.                        Grand amount: tổng giá trị

532.                        Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn

533.                        Delivery time: thời gian giao hàng

534.                        Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành

535.                        Terms of test running: điều khoản chạy thử

536.                        Packing/packaging: bao bì, đóng gói

537.                        Force mejeure: điều khoản bất khả kháng

538.                        Heat treatment: xử lý bằng nhiệt

539.                        Arbitration: điều khoản trọng tài

540.                        Penalty: điều khoản phạt

541.                        Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)

542.                        Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng

543.                        Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành

544.                        Disclaimer: sự miễn trách

545.                        Model number: số mã/mẫu hàng

546.                        Inspection: giám định

547.                        Dosage: liều lượng

548.                        Liability : trách nhiệm

549.                        Claims: Khiếu nại

550.                        Subject to: tuân thủ theo

551.                        General Conditions: các điều khoản chung

552.                        Act of God = force majeure: bất khả kháng

553.                        Dispute: tranh cãi

554.                        On behalf of: đại diện/thay mặt cho

555.                        Stamp: đóng dấu

556.                        Date of manufacturing:  ngày sản xuất

557.                        Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong

558.                        Brandnew: mới hoàn toàn

559.                        Unit: đơn vị

560.                        Signature: chữ kí

561.                        Roll: cuộn

562.                        In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển

563.                        Sheet: tờ, tấm

564.                        Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa

565.                        Set: bộ

566.                        Outer packing: đóng gói bên ngoài

567.                        Case: thùng, sọt

568.                        Box: hộp

569.                        Piece: chiếc, cái

570.                        Basket: rổ, thùng

571.                        Pallet: pallet

572.                        Barrel: thùng (dầu, hóa chất)

573.                        Carton: thùng carton

574.                        Bundle: bó

575.                        Cbm: cubic meter (M3): mét khối

576.                        Jar: chum

577.                        Bag: túi

578.                        Bar: thanh

579.                        Package: kiện hàng

580.                        Drum: thùng (rượu)

581.                        Can: can

582.                        Pair: đôi

583.                        Offset: hàng bù

584.                        Bottle: chai

585.                        Compensation: đền bù, bồi thường

586.                        Crate: kiện hàng

587.                        Combo: bộ sản phẩm

588.                        Processing Contract: hợp đồng gia công

589.                        Carboy: bình

590.                        War risk: bảo hiểm chiến tranh

591.                        Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)

592.                        Free of charge (FOC): hàng miễn phí

593.                        Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)

594.                        Airway bill: Vận đơn hàng không

595.                        All risks: mọi rủi ro

596.                        Protest/strike: đình công

597.                        House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không

598.                        Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển

599.                        FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

600.                        Telex fee: phí điện giải phóng hàng

601.                        Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không

602.                        Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển

603.                        Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)

604.                        Marine Bill of Lading = BL

605.                        Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở

606.                        Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước

607.                        Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots

608.                        Ocean Bill of Lading = BL

609.                        Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng

610.                        Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng

611.                        Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc

612.                        Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)

613.                        Railway bill: Vận đơn đường sắt

614.                        Bill of truck: Vận đơn ô tô

615.                        Purchase order: đơn đặt hàng

616.                        Final invoice: Hóa đơn chính thức

617.                        Shipping instruction: hướng dẫn làm BL

618.                        Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ

619.                        Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương

620.                        Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)

621.                        Delivery order: lệnh giao hàng

622.                        Tax invoice: hóa đơn nộp thuế

623.                        Commercial invoice: hóa đơn thương mại

624.                        Notice of arrival = Arrival notice

625.                        Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật

626.                        Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)

627.                        Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra

628.                        Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)

629.                        Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ

630.                        Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)

631.                        Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến

632.                        Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen

633.                        Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai

634.                        Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng

635.                        Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền

636.                        Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai

637.                        Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể

638.                        Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba

639.                        Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)

640.                        Back-to-back CO: CO giáp lưng

641.                        CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương

642.                        Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng

643.                        CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)

644.                        Accumulation:  xuất xứ cộng gộp

645.                        Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc

646.                        Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa

647.                        CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)

648.                        Partial cumulation: cộng gộp từng phần

649.                        Issue retroactively: CO cấp sau

650.                        De minimis: tiêu chí De Minimis

651.                        Origin criteria: tiêu chí xuất xứ

652.                        Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy

653.                        Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)

654.                        Inspection report: biên bản giám định

655.                        Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp

656.                        Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm

657.                        Certificate of quantity: chứng nhận số lượng

658.                        Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy

659.                        Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng

660.                        Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ

661.                        Production List: danh sách quy trình sản xuất

662.                        Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng

663.                        Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

664.                        Certificate of quality: chứng nhận chất lượng

665.                        Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật

666.                        Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm

667.                        Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường

668.                        Packing list: phiếu đóng gói

669.                        Certificate of sanitary = Certificate of health

670.                        Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm

671.                        Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng

672.                        Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng

673.                        Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa

674.                        List of containers: danh sách container

675.                        Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết

676.                        Mates’ receipt: biên lai thuyền phó

677.                        Debit note: giấy báo nợ

678.                        Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất

679.                        Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do

680.                        Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng

681.                        Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ

682.                        Survey report: biên bản giám định

683.                        Letter of indemnity: Thư cam kết

684.                        Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu

685.                        Tally sheet: biên bản kiểm đếm

686.                        Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu

687.                        Shipping documents: chứng từ giao hàng

688.                        International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15

689.                        Consignment note: giấy gửi hàng

690.                        Laycan: thời gian tàu đến cảng

691.                        Certificate of inspection: chứng nhận giám định

692.                        Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng

693.                        Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống

694.                        Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận

695.                        Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu

696.                        Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới

697.                        Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển

698.                        Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa

699.                        Balance of materials : bảng cân đối định mức

Hotline